Có 2 kết quả:

外八字脚 wài bā zì jiǎo ㄨㄞˋ ㄅㄚ ㄗˋ ㄐㄧㄠˇ外八字腳 wài bā zì jiǎo ㄨㄞˋ ㄅㄚ ㄗˋ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

splayed feet

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

splayed feet

Bình luận 0